ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN NĂM 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101_1 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) |
A00; A01; D01; D07 |
27.45 |
|
2 |
7310101_2 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) |
A00; A01; D01; D07 |
26.9 |
|
3 |
7310101_3 |
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) |
A00; A01; D01; D07 |
27.65 |
|
4 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
A00; A01; D01; B00 |
27.5 |
|
5 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
27.5 |
|
6 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
27.75 |
|
7 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
27.2 |
|
8 |
7310108 |
Toán kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
27.15 |
|
9 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; D01; C03; C04 |
28.6 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
27.45 |
|
11 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
28 |
|
12 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; D07 |
26.65 |
|
13 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
28 |
|
14 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
27.7 |
|
15 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
28.1 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
27.25 |
|
17 |
7340204 |
Bảo hiểm |
A00; A01; D01; D07 |
26.4 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
27.4 |
|
19 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D07 |
28.15 |
|
20 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
A00; A01; D01; D07 |
26.85 |
|
21 |
7340403 |
Quản lý công |
A00; A01; D01; D07 |
26.6 |
|
22 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
27.45 |
|
23 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01; D07 |
27.5 |
|
24 |
7340409 |
Quản lý dự án |
A00; A01; D01; B00 |
27.3 |
|
25 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; D07 |
26.3 |
|
26 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
27 |
|
27 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
26.7 |
|
28 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
27 |
|
29 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
28.2 |
|
30 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00; A01; D01; B00 |
26.1 |
|
31 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; B00 |
26.1 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D07 |
26.85 |
|
33 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D07 |
26.85 |
|
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; D01; D07 |
26.1 |
|
35 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; D01; B00 |
26.1 |
|
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D01; D07 |
26.2 |
|
37 |
EBBA |
Quản trị kinh doanh (E - BBA) |
A00; A01; D01; D07 |
26.8 |
|
38 |
EP02 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) |
A00; A01; D01; D07 |
26.4 |
|
39 |
EP03 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) |
A00; A01; D01; D07 |
26.5 |
|
40 |
EP04 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT - ICAEW) |
A00; A01; D01; D07 |
26.8 |
|
41 |
EP05 |
Kinh doanh số (E - BDB) |
A00; A01; D01; D07 |
26.8 |
|
42 |
EP06 |
Phân tích kinh doanh (BA) |
A00; A01; D01; D07 |
27.2 |
|
43 |
EP07 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) |
A01; D01; D07; D10 |
26.9 |
|
44 |
EP08 |
Quản trị chât lượng và Đổi mới (E-MQI) |
A01; D01; D07; D10 |
26.45 |
|
45 |
EP09 |
Công nghệ tài chính (BFT) |
A00; A01; D01; D07 |
26.9 |
|
46 |
EP12 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD - ICAEW) |
A00; A01; D01; D07 |
27.2 |
|
47 |
EP13 |
Kinh tế học tài chính (FE) |
A00; A01; D01; D07 |
26.5 |
|
48 |
EPMP |
Quản lý công và Chính sách (E - PMP) |
A00; A01; D01; D07 |
26.1 |
|
49 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D10 |
35.85 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
50 |
EP01 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) |
A00; A01; D07; D09 |
34.9 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
51 |
EP10 |
Đầu tư tài chính (BFI) |
A01; D01; D07; D10 |
36.25 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
52 |
EP11 |
Quản trị khách sạn quốc tế (HME) |
A01; D01; D09; D10 |
34.6 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
53 |
EP14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) |
A01; D01; D07; D10 |
36.25 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
54 |
POHE1 |
POHE - Quản trị khách sạn |
A00; A01; D07; D09 |
35.35 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
55 |
POHE2 |
POHE - Quản trị lữ hành |
A00; A01; D07; D09 |
34.8 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
56 |
POHE3 |
POHE - Truyền thông Marketing |
A00; A01; D07; D09 |
38.15 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
57 |
POHE4 |
POHE - Luật kinh doanh |
A00; A01; D07; D09 |
35.5 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
58 |
POHE5 |
POHE - Quản trị kinh doanh thương mại |
A00; A01; D07; D09 |
36.95 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
59 |
POHE6 |
POHE - Quản trị thị trường |
A00; A01; D07; D09 |
35 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |
60 |
POHE7 |
POHE - Thẩm định giá |
A00; A01; D07; D09 |
35 |
Chương trình Tiếng Anh hệ số 2 |