ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN NĂM 2022
8/6/2023 4:29:57 PM
tuongtuong ...

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN NĂM 2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

 

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7310101_1

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

A00; A01; D01; D07

27.45

 

2

7310101_2

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

A00; A01; D01; D07

26.9

 

3

7310101_3

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

A00; A01; D01; D07

27.65

 

4

7310104

Kinh tế đầu tư

A00; A01; D01; B00

27.5

 

5

7310105

Kinh tế phát triển

A00; A01; D01; D07

27.5

 

6

7310106

Kinh tế quốc tế

A00; A01; D01; D07

27.75

 

7

7310107

Thống kê kinh tế

A00; A01; D01; D07

27.2

 

8

7310108

Toán kinh tế

A00; A01; D01; D07

27.15

 

9

7320108

Quan hệ công chúng

A01; D01; C03; C04

28.6

 

10

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D07

27.45

 

11

7340115

Marketing

A00; A01; D01; D07

28

 

12

7340116

Bất động sản

A00; A01; D01; D07

26.65

 

13

7340120

Kinh doanh quốc tế

A00; A01; D01; D07

28

 

14

7340121

Kinh doanh thương mại

A00; A01; D01; D07

27.7

 

15

7340122

Thương mại điện tử

A00; A01; D01; D07

28.1

 

16

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; D01; D07

27.25

 

17

7340204

Bảo hiểm

A00; A01; D01; D07

26.4

 

18

7340301

Kế toán

A00; A01; D01; D07

27.4

 

19

7340302

Kiểm toán

A00; A01; D01; D07

28.15

 

20

7340401

Khoa học quản lý

A00; A01; D01; D07

26.85

 

21

7340403

Quản lý công

A00; A01; D01; D07

26.6

 

22

7340404

Quản trị nhân lực

A00; A01; D01; D07

27.45

 

23

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

A00; A01; D01; D07

27.5

 

24

7340409

Quản lý dự án

A00; A01; D01; B00

27.3

 

25

7380101

Luật

A00; A01; D01; D07

26.3

 

26

7380107

Luật kinh tế

A00; A01; D01; D07

27

 

27

7480101

Khoa học máy tính

A00; A01; D01; D07

26.7

 

28

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D07

27

 

29

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; D01; D07

28.2

 

30

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

A00; A01; D01; B00

26.1

 

31

7620115

Kinh tế nông nghiệp

A00; A01; D01; B00

26.1

 

32

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; D01; D07

26.85

 

33

7810201

Quản trị khách sạn

A00; A01; D01; D07

26.85

 

34

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; A01; D01; D07

26.1

 

35

7850102

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

A00; A01; D01; B00

26.1

 

36

7850103

Quản lý đất đai

A00; A01; D01; D07

26.2

 

37

EBBA

Quản trị kinh doanh (E - BBA)

A00; A01; D01; D07

26.8

 

38

EP02

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

A00; A01; D01; D07

26.4

 

39

EP03

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

A00; A01; D01; D07

26.5

 

40

EP04

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT - ICAEW)

A00; A01; D01; D07

26.8

 

41

EP05

Kinh doanh số (E - BDB)

A00; A01; D01; D07

26.8

 

42

EP06

Phân tích kinh doanh (BA)

A00; A01; D01; D07

27.2

 

43

EP07

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

A01; D01; D07; D10

26.9

 

44

EP08

Quản trị chât lượng và Đổi mới (E-MQI)

A01; D01; D07; D10

26.45

 

45

EP09

Công nghệ tài chính (BFT)

A00; A01; D01; D07

26.9

 

46

EP12

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD - ICAEW)

A00; A01; D01; D07

27.2

 

47

EP13

Kinh tế học tài chính (FE)

A00; A01; D01; D07

26.5

 

48

EPMP

Quản lý công và Chính sách (E - PMP)

A00; A01; D01; D07

26.1

 

49

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01; D01; D09; D10

35.85

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

50

EP01

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)

A00; A01; D07; D09

34.9

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

51

EP10

Đầu tư tài chính (BFI)

A01; D01; D07; D10

36.25

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

52

EP11

Quản trị khách sạn quốc tế (HME)

A01; D01; D09; D10

34.6

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

53

EP14

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)

A01; D01; D07; D10

36.25

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

54

POHE1

POHE - Quản trị khách sạn

A00; A01; D07; D09

35.35

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

55

POHE2

POHE - Quản trị lữ hành

A00; A01; D07; D09

34.8

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

56

POHE3

POHE - Truyền thông Marketing

A00; A01; D07; D09

38.15

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

57

POHE4

POHE - Luật kinh doanh

A00; A01; D07; D09

35.5

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

58

POHE5

POHE - Quản trị kinh doanh thương mại

A00; A01; D07; D09

36.95

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

59

POHE6

POHE - Quản trị thị trường

A00; A01; D07; D09

35

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2

60

POHE7

POHE - Thẩm định giá

A00; A01; D07; D09

35

Chương trình Tiếng Anh hệ số 2